SƠN EPOXY PHỦ - TRẮNG (EP 790)
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TT |
TÊN CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
ĐVT |
MỨC CHỈ TIÊU |
|
1 |
Mầu sắc |
|
Trắng |
|
2 |
Độ nhớt (ở 25oC ) – không nhỏ hơn |
KU |
55 |
|
3 |
Tỉ lệ pha trộn ( theo thể tích ) |
|
Sơn/đóng rắn=4/1 |
|
4 |
Tỷ trọng (hỗn hợp - ở 25oC) |
Kg/lít |
1,29 (± 0,02) |
|
5 |
Độ bám dính (ISO 2409) |
Điểm |
1 |
|
6 |
Hàm rắn (% theo thể tích) |
% |
51 |
|
7 |
Chiều dày màng khô đề nghị |
mm |
50 - 150 |
|
8 |
Định mức tiêu hao lý thuyết |
m2/lít |
9,6 (50mm) |
|
9 |
Thời gian khô (với chiều dày màng khô 50mm) + Khô bề mặt + Khô hoàn toàn |
Giờ |
25oC |
35oC |
6 |
4 |
|||
24 |
18 |
|||
10 |
Thời gian sơn lớp tiếp theo (với chiều dày màng khô 50 mm). +Tối thiểu + Tối đa |
Giờ |
12 |
|
Ngày |
30 |
|||
11 |
Dung môi pha loãng Tỷ lệ pha thêm |
% |
ES 03 ( 0 – 5%) |
|
12 |
Khả năng tương hợp với lóp sơn trước |
Hệ Epoxy |
||
13 |
Khả năng tương hợp với lớp sơn khác lên nó |
Hệ epoxy, vinyl, cao su clo hoá , PU |
||
14 |
Thời gian sống |
6 - 8 giờ |
||
15 |
Phương pháp sơn |
Súng phun, chổi hoặc cọ lăn |
||
16 |
Bao bì |
Hệ sơn hai thành phần Sơn 16 lít - Đóng rắn 4 lít Sơn 4 lít - Đóng rắn 1lít. |
Danh mục | Giá bán |
---|---|
Sơn phủ Epoxy Hải Âu màu xanh lá (EP-3275) thùng 20 lít | 185.000 |
Sơn phủ Epoxy Hải Âu màu xám đậm (EP-3750) thùng 1 lít | 0 |
Sơn phủ Epoxy Hải Âu màu xanh cẩm thạch (EP-3262) thùng 1 lít | 0 |
Sơn phủ Epoxy Hải Âu màu xanh ngọc (EP-3256) thùng 20 lít | 178.000 |
Sơn phủ Epoxy Hải Âu màu xanh dương (EP-3352) thùng 20 lít | 178.000 |
Sơn phủ Epoxy Hải Âu màu đen (EP-3450) thùng 5 lít | 171.000 |
Sơn phủ Epoxy Hải Âu màu hồng đơn (EP-3555) thùng 1 lít | 0 |
Sơn phủ Epoxy Hải Âu màu vàng (EP-3655) thùng 20 lít | 186.000 |
Dung môi sơn Epoxy Hải Âu ES-03 thùng 20 lít | 86.000 |
Sơn chống gỉ giàu kẽm Epoxy Hải Âu (EP-1701) thùng 1 lít | 0 |
XEM TOÀN BỘ BẢNG GIÁ >> |